trang chủ tin tức xe Giá xe Kia Carnival tháng 12/2023: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất

Giá xe Kia Carnival tháng 12/2023: Giá lăn bánh, Thông số và Ưu đãi mới nhất

Một trong những mẫu xe trong cuộc các mạng đó phải kể đến sự ra mắt của Kia Carnival 2023 chính là thế hệ thứ 4 của mẫu xe MPV ăn khách Kia Sedona.

 

Kia Carnival 2023 hoàn toàn mới
Kia Carnival 2023 hoàn toàn mới

Với dải phiên bản tương đối rộng nên Giá xe Kia Carnival cũng được mở rộng, giúp tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng hơn. Đó cũng là lợi thế để Carnival 2023 cạnh tranh với các đối thủ như Ford Tourneo, Peugeot Traveller

GIÁ XE KIA CARNIVAL 2023

Tháng 2/2021 mẫu MPV cỡ lớn của Kia ra mắt thị trường trên thế giới với tên gọi Carnival như lần đầu ra mắt vào năm 1995. Nhưng phải đến tháng 12/2023 mẫu xe chính thức được giới thiệu tại thị trường Việt Nam với 7 phiên bản và mức giá cực ưu đãi.

Phiên bản Giá niêm yết
(VNĐ)
Kia Carnival 2.2D Luxury (8 chỗ) 1.209.000.000
Kia Carnival 2.2D Premium (8 chỗ) 1.299.000.000
Kia Carnival 2.2D Premium (7 chỗ) 1.359.000.000
Kia Carnival 2.2D Signature (7 chỗ) 1.429.000.000
Kia Carnival 3.5G Premium (7 chỗ) 1.834.000.000
Kia Carnival Royal (4 ghế) 2.379.000.000
Kia Carnival Royal (7 ghế) 2.399.000.000

GIÁ KHUYẾN MẠI CỦA KIA CARNIVAL 20223

Hiện tại mẫu xe Kia Carnival 2023 vừa mới được chính thức tại thị trường Việt Nam và đang được áp dụng nhiều chương trình ưu đãi hấp dẫn. Khách hàng có nhu cầu mua xe vui lòng liên hệ các đại lý xe chính hãng gần nhất để được tư vấn.

GIÁ LĂN BÁNH KIA CARNIVAL 2023

Giá lăn bánh các phiên bản của Kia Carnival 2023 hiện sẽ được tính cụ thể như sau:

Giá lăn bánh Kia Carnival 2.2D Luxury (8 chỗ)

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.209.000.000
Phí trước bạ  145080000 120900000 145080000 132990000 120900000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
1.376.853.400 1.352.673.400 1.357.853.400 1.345.763.400 1.333.673.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 1.304.313.400 1.292.223.400   1.285.313.400 1.279.268.400 1.273.223.400

Giá lăn bánh Kia Carnival 2.2D Premium (8 chỗ)

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.299.000.000
Phí trước bạ  155880000 129900000 155880000 142890000 129900000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
1.477.653.400 1.451.673.400 1.458.653.400 1.445.663.400    1.432.673.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 1.399.713.400 1.386.723.400 1.380.713.400 1.374.218.400 1.367.723.400

Giá lăn bánh Kia Carnival 2.2D Premium (7 chỗ)

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.359.000.000
Phí trước bạ  163080000 135900000 163080000 176670000 135900000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
1.544.853.400 1.517.673.400 1.525.853.400 1.539.443.400 1.498.673.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 1.463.313.400 1.449.723.400 1.444.313.400 1.451.108.400 1.430.723.400

Giá lăn bánh Kia Carnival 2.2D Signature (7 chỗ)

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết

1.429.000.000

Phí trước bạ  171480000 142900000 171480000 157190000 142900000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
1.623.253.400 1.594.673.400   1.604.253.400  1.589.963.400   1.575.673.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 1.537.513.400 1.523.223.400 1.518.513.400 1.511.368.400    1.504.223.400

Giá lăn bánh Kia Carnival 3.5G Premium (7 chỗ)

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 1.834.000.000
Phí trước bạ  220080000 183400000 220080000 201740000 183400000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2.076.853.400 2.040.173.400 2.057.853.400 2.039.513.400  2.021.173.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 1.966.813.400 1.948.473.400  1.947.813.400 1.938.643.400   1.929.473.400

Giá lăn bánh Kia Carnival Royal (4 ghế)

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết 2.379.000.000
Phí trước bạ  285480000 237900000 285480000 309270000 237900000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2.687.253.400 2.639.673.400 2.668.253.400 2.692.043.400 2.620.673.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 2.544.513.400 2.520.723.400 2.525.513.400 2.537.408.400 2.501.723.400

Giá lăn bánh Kia Carnival Royal (7 ghế)

Khoản phí Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) Lăn bánh ở TP HCM (đồng) Lăn bánh ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) Lăn bánh ở Hà Tĩnh (đồng) Lăn bánh ở tỉnh khác (đồng)
Giá niêm yết

2.399.000.000

Phí trước bạ  287880000 239900000 287880000 311870000 239900000
Phí đăng kiểm 340.000
Phí bảo trì đường bộ 1.560.000
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự 873.400
Phí biển số 20.000.000 20.000.000 1.000.000 1.000.000 1.000.000
2.709.653.400 2.661.673.400 2.690.653.400 2.714.643.400 2.642.673.400
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính 2.565.713.400 2.541.723.400 2.546.713.400 2.558.708.400 2.522.723.400

SO SÁNH GIÁ XE KIA CARNIVAL 2023 VỚI CÁC ĐỐI THỦ

Phân khúc MPV cỡ lớn luôn là thị phần rất nhiều hãng xe lớn trên thế giới nhắm đến. Sự cạnh tranh khốc liệt không chỉ từ các mẫu xe cùng phân khúc mà còn từ các mẫu xe tương tự. Tại thị trường Việt Nam Ngay từ khi ra mắt Carnival đã vấp phải sự trực tiếp của Peugeot Traveller, Ford Tourneo.. hay các đối thủ gián tiếp khác đến từ phân khúc SUV 7 chỗ  như Ford Everest, Hyundai SantaFe, Toyota Fortuner,...

(Nguồn: https://bonbanh.com/gia-xe-oto-kia-carnival )